Hoạt chất
Danh sách các hoạt chất
- Pentoxifylline
- Almagate
- Methylephedrine
- Octinoxate
- Gestodene/Ethinylestradiol
- Zopiclone
- Hoa anh đào
- Thanh Quả
- Tảo Nâu Mozuku
- Roxithromycine
- Natri Sulfate
- Erlotinib
- Ethanol
- Pantoprazole
- Quất (Tắc)
- Dexamethasone/Neomycin/Polymycin B
- Horopito
- Hydroxyphenyl Propamidobenzoic Acid
- Oxycodone
- Polyethylen Glycol
- Xylometazoline
- Tobramycin
- Paracetamol/Codeine phosphate
- Carbamazepine
- Cây dâm bụt đầm lầy
- Linezolid
- Bupropion
- Irbesartan/Hydrochlorothiazide
- Pefloxacin
- Lopamidol
- Dextrose
- Kamigen K
- L-Alanine
- Dạ Cẩm
- Cây Thủy Cự (Veronica Officinalis)
- Eucalyptol
- Methylphenidate
- Rupatadine
- Axit hyaluronic/Lidocain
- Diacefyllin
- Linagliptin/Metformin
- Insulin Degludec
- Tibolone
- Thảo Quyết Minh
- Streptococcus
- Enterococcus Faecium
- Thương Truật
- Tinh dầu Tràm Trà (Tea Tree Oil)
- Nitrogen
- Ruxolitinib
- La Hán Quả
- Glycolic Acid
- Lornoxicam
- Valsartan
- Micafungin
- Pilocarpine
- hydrogel
- Vỏ Thông Biển
- Cây Phỉ
- Phì Diệp Biển
- Tơm Trơng
- Kim Ngân Hoa
- Cúc Hoa
- Quế Nhục
- Đại Hồi
- Ivabradine
- Dầu Dừa
- Climbazole
- Canxi Carbonate / Cholecalciferol
- Ketoconazole
- Cây Mã Đề (Plantain)
- Măng Cụt
- Than hoạt tính
- Progesterone
- Beta-carotene
- Dapsone
- Cải Xoong
- Rau Chân Vịt
- Củ Cải Đường
- Dâu Tằm Trắng (Morus Alba)
- Ciprofloxacin
- Sumatriptan
- Loperamide
- Sevelamer
- Cefuroxime
- Nucleotide
- Acid Linoleic
- Isotretinoin
- Caspofungin
- Squalene
- Hoa hồng Damask
- Dầu hoa anh thảo (Evening Primrose Oil)
- Tảo Xoắn
- Bìm Bìm Biếc
- Rau Đắng Đất
- Chùm Ngây
- Măng Tây
- Khổ Qua Rừng
- Cỏ Ngọt
- Cây Muira Puama